1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ read

read

/ri:d/
Động từ
Thành ngữ
Danh từ
  • sự đọc (sách báo)
  • thời gian dành để đọc (sách báo)
Tính từ
  • có học thức thông thạo, thông thái, có đọc nhiều về, hiểu sâu về
Kinh tế
  • nghiên cứu
Kỹ thuật
  • đọc
  • đọc ra
  • kết quả đo
  • sự đọc
Điện
  • đọc tài liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận