1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aloud

aloud

/ə"laud/
Phó từ
  • lớn tiếng to
  • oang oang, inh lên, ầm ầm
  • thấy rõ, rõ rành rành
    • it reeks aloud:

      thối ai cũng ngửi thấy, thối inh lên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận