Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aloud
aloud
/ə"laud/
Phó từ
lớn tiếng to
to
read
aloud
:
đọc to
oang oang, inh lên, ầm ầm
thấy rõ, rõ rành rành
it
reeks
aloud
:
thối ai cũng ngửi thấy, thối inh lên
Thảo luận
Thảo luận