Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intended
intended
/in"tendid/
Tính từ
có định ý, có dụng ý, đã được nhằm; chờ đợi
the
intended
effect
:
kết quả chờ đợi
sắp cưới, đã hứa hôn
an
intended
wife
:
vợ sắp cưới
Danh từ
vợ sắp cưới, chồng sắp cưới
Thảo luận
Thảo luận