1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intended

intended

/in"tendid/
Tính từ
  • có định ý, có dụng ý, đã được nhằm; chờ đợi
  • sắp cưới, đã hứa hôn
Danh từ
  • vợ sắp cưới, chồng sắp cưới

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận