1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ speedometer

speedometer

/spi"dɔmitə/
Danh từ
  • đồng hồ (chỉ) tốc độ
Kỹ thuật
  • đồng hồ tốc độ
  • đồng hồ tốc độ, công tơ mét
  • hành trình kế
Điện lạnh
  • đồng hồ (đo) tốc độ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận