Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ speedometer
speedometer
/spi"dɔmitə/
Danh từ
đồng hồ (chỉ) tốc độ
Kỹ thuật
đồng hồ tốc độ
đồng hồ tốc độ, công tơ mét
hành trình kế
Điện lạnh
đồng hồ (đo) tốc độ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận