Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deeply
deeply
/"di:pli/
Phó từ
sâu
sâu xa, sâu sắc
hết sức, vô cùng
to
regret
something
deeply
:
hết sức tiếc điều gì
to
be
deeply
in
debt
:
nợ ngập đầu
Thảo luận
Thảo luận