1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kilometre

kilometre

/"kilə,mi:tə/
Danh từ
  • kilômet
Kinh tế
  • kí-lô mét
  • kí-lô-mét
  • ngàn mét
Điện
  • kilômet
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận