Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seventy
seventy
/"sevnti/
Tính từ
bay mươi
to
be
seventy
:
bảy mươi tuổi
Danh từ
số bảy mươi
(số nhiều) (the seventies) những năm bảy mươi (từ 70 đến 70 của (thế kỷ); những năm tuổi thọ trên 70 (từ 70 đến 79)
Toán - Tin
bảy mươi
bảy mươi (70)
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận