in a dream:
trong giấc mơ
to see a dream:
nằm mơ
in a waking dream:
trong lúc mơ màng, trong lúc mơ mộng
the dream of one"s life:
điều mơ tưởng của đời mình
he must have dreamt it:
hẳn là nó nằm mơ thấy điều đó
to dream away one"s time:
mơ mộng vẩn vơ hết thì giờ
I never dream of doing such a thing:
tôi không hề bao giờ nghĩ đến chuyện làm một điều như thế
to dream of something:
mơ tưởng tới cái gì
Thảo luận