1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ futurity

futurity

/fju:"tjuəriti/
Danh từ
  • tương lai (cũng số nhiều) những sự kiện tương lai
  • kiếp sau
  • tính tương lai

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận