1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glance

glance

/glɑ:ns/
Danh từ
Nội động từ
  • liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua
  • bàn lướt qua
  • loé lên, sáng loé
  • (glance at) thoáng nói ý châm chọc
  • (thường + off, aside) đi sượt qua, đi trệch (viên đạn...)
Động từ
Kỹ thuật
  • ánh
  • lấp lánh
  • liếc
Điện lạnh
  • va chạm xiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận