glance
/glɑ:ns/
Danh từ
- khoáng chất quặng bóng
Nội động từ
- liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua
- bàn lướt qua
- loé lên, sáng loé
- (glance at) thoáng nói ý châm chọc
- (thường + off, aside) đi sượt qua, đi trệch (viên đạn...)
Kỹ thuật
- ánh
- lấp lánh
- liếc
Điện lạnh
- va chạm xiên
Chủ đề liên quan
Thảo luận