1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ copper

copper

/"kɔpə/
Danh từ
  • đồng (đỏ)
  • đồng xu đồng
  • thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng
  • tiếng lóng cảnh sát, mật thám, cớm
  • mồm, miệng, cổ họng
Thành ngữ
Tính từ
  • bọc đồng (đáy tàu); mạ đồng
  • bằng đồng
  • có màu đồng
Động từ
  • bọc đồng (đáy tàu)
Kinh tế
  • cổ họng
  • miệng
  • mõm
  • thùng nấu xà phòng
  • thùng nước quả
Kỹ thuật
  • đồng
  • đồng Cu
  • đồng đỏ
  • mạ đồng
Điện lạnh
  • cu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận