1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cool

cool

/ku:l/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
Động từ
  • làm mát, làm nguội, trở mát, nguội đi
  • làm mát, làm giảm (nhiệt tình...); nguôi đi
Kinh tế
  • làm lạnh
  • làm nguội
Kỹ thuật
  • làm lạnh
  • làm mát
  • làm nguội
  • làm nguội lại
  • lạnh
  • nguội
  • mát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận