1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heel

heel

/hi:l/
Danh từ
  • gót chân
  • gót móng (ngựa...) (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân)
  • gót (giày, bít tất)
  • đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn)
  • hàng hải đuôi sống tàu; chân cột buồm
  • Anh - Mỹ đồ đê tiện, kẻ đáng khinh
Thành ngữ
Động từ
  • đóng (gót giày); đan gót (bít tất)
  • theo sát gót
  • thể thao (thường + out) đá gót (để đẩy quả bóng ra khỏi chỗ đang xô lấn)
  • thể thao đánh bằng đầu cong của gậy golf
Nội động từ
  • giậm gót chân (khi nhảy múa)
Kinh tế
Kỹ thuật
  • chân
  • chân vòm
  • đế tựa
  • độ nghiêng
  • gót
  • gót móng ngựa
  • nghiêng
  • mặt nghiêng
  • mặt sau
  • mặt vát
  • tường chống
Kỹ thuật Ô tô
  • cái đế
  • gối cam
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
  • chuôi (giũa)
  • gáy
Hóa học - Vật liệu
  • đáy thùng chứa
Giao thông - Vận tải
  • độ chòng chành
Y học
  • gót chân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận