Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hairy
hairy
/"heəri/
Tính từ
có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông
bằng tóc, bằng lông
giống tóc, giống lông
Thành ngữ
hairy
about
(at,
in)
the
heed
(the
fetlocks)
tiếng lóng
bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận