Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fetlock
fetlock
/"fetlɔk/
Danh từ
khuỷ trên móng (ở chân ngựa)
chùm lông ở khuỷ trên móng
Thảo luận
Thảo luận