1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fetlock

fetlock

/"fetlɔk/
Danh từ
  • khuỷ trên móng (ở chân ngựa)
  • chùm lông ở khuỷ trên móng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận