1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kick

kick

/kik/
Danh từ
  • trôn chai (chỗ lõm ở đít chai)
  • cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu ngựa
  • sự giật (của súng, khi bắn)
  • tay đá bóng, cầu thủ
  • hơi sức; sức bật, sực chống lại
  • Anh - Mỹ lý do phản kháng, lý do phản đối; sự phản kháng, sự phản đối
  • sự thích thú, sự thú vị
  • (số nhiều) Anh - Mỹ tiếng lóng trò vui, trò nhộn
  • Anh - Mỹ sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ
Thành ngữ
  • to get the kick
    • bị đá bị đuổi, bị sa thải
  • more kicks than half-pence
    • bị chửi nhiều được khen ít; bực mình khó chịu nhiều hơn là thích thú
Nội động từ
  • đá, đá hậu ngựa
  • giật súng
  • (+ against, at) chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng; tỏ ý khó chịu với
Động từ
Kinh tế
  • đá đi, đuổi việc
Kỹ thuật
  • đá
  • nhảy
  • sự va đập
  • va chạm
  • xuất phát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận