1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ upstairs

upstairs

/" p"ste z/
Phó từ
  • ở trên gác, ở tầng trên
  • lên gác, lên tầng trên
Tính từ
  • tầng trên; ở trên gác, ở tầng trên
    • an upstairs room:

      căn buồng ở tầng trên, căn buồng ở trên gác

Kỹ thuật
  • ở trên (lầu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận