Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ upstairs
upstairs
/" p"ste z/
Phó từ
ở trên gác, ở tầng trên
lên gác, lên tầng trên
to
walk
upstairs
:
lên gác
Tính từ
tầng trên; ở trên gác, ở tầng trên
an
upstairs
room
:
căn buồng ở tầng trên, căn buồng ở trên gác
Kỹ thuật
ở trên (lầu)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận