bucket
/"bʌkit/
Danh từ
- thùng, xô (để múc nước)
- pittông (ống bơm)
- gầu (ở guồng nước)
- lỗ căm (roi, súng, chân giả...)
Động từ
- bắt ngựa chạy quá sức
- chèo tàu thuyền vội vàng
Kinh tế
- gầu
- thùng
Kỹ thuật
- cánh
- gáo
- gàu
- gầu múc
- gàu vét bùn
- gàu xúc
- khoang hút
- lá cánh quạt
- ngăn chứa
- pittông
- xô
Toán - Tin
- bộ chứa
- vật chứa
- vùng chứa
Cơ khí - Công trình
- cánh tua bin
- gầu xúc đất
- thùng gầu
Vật lý
- gàu cánh quạt
Xây dựng
- gàu chân đập tràn
- gầu múc đất
- thùng cào đất
Điện tử - Viễn thông
- thùng nén
Chủ đề liên quan
Thảo luận