1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bucket

bucket

/"bʌkit/
Danh từ
  • thùng, xô (để múc nước)
  • pittông (ống bơm)
  • gầu (ở guồng nước)
  • lỗ căm (roi, súng, chân giả...)
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • gầu
  • thùng
Kỹ thuật
  • cánh
  • gáo
  • gàu
  • gầu múc
  • gàu vét bùn
  • gàu xúc
  • khoang hút
  • lá cánh quạt
  • ngăn chứa
  • pittông
Toán - Tin
  • bộ chứa
  • vật chứa
  • vùng chứa
Cơ khí - Công trình
  • cánh tua bin
  • gầu xúc đất
  • thùng gầu
Vật lý
  • gàu cánh quạt
Xây dựng
  • gàu chân đập tràn
  • gầu múc đất
  • thùng cào đất
Điện tử - Viễn thông
  • thùng nén
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận