Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Tua bin
blade
blade ring
blades
bucket
cascade vanes
enclosed casing
end ring
impeller
inlet end
paddle
runner band
runner vane
splitter pier
tray
turbo pause
volute