1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ volute

volute

/və"lju:t/
Danh từ
Tính từ
Kỹ thuật
  • đường xoắn ốc
  • vật hình xoắn ốc
  • vòng xoắn
  • xoắn ốc
Cơ khí - Công trình
Xây dựng
  • cuộn xoắn
  • hình trang trí dạng xoắn ốc (trên mũ cột)
Y học
  • xoăn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận