1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tray

tray

/trei/
Danh từ
  • khay, mâm
  • ngăn hòm
Kinh tế
  • bàn nâng
  • chậu
  • khay
  • khay (đựng thư tín, giấy tờ...trong văn phòng...)
  • khay đựng (thư tín, giấy tờ...trong văn phòng)
  • khay nâng
  • mâm
  • máng
  • thùng
  • xếp vào thùng
Kỹ thuật
  • bàn xoa
  • đĩa
  • khay
  • mâm
  • máng
  • phễu
  • tấm đáy
  • xẻng
Vật lý
  • chậu rửa ản
  • chậu thuốc hiện hình
  • khay rửa ảnh
Điện
Xây dựng
  • thùng (thí nghiệm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận