tray
/trei/
Danh từ
- khay, mâm
- ngăn hòm
Kinh tế
- bàn nâng
- chậu
- khay
- khay (đựng thư tín, giấy tờ...trong văn phòng...)
- khay đựng (thư tín, giấy tờ...trong văn phòng)
- khay nâng
- mâm
- máng
- thùng
- xếp vào thùng
Kỹ thuật
- bàn xoa
- đĩa
- khay
- mâm
- máng
- phễu
- tấm đáy
- xẻng
Vật lý
- chậu rửa ản
- chậu thuốc hiện hình
- khay rửa ảnh
Điện
- đĩa tua bin
Xây dựng
- thùng (thí nghiệm)
Chủ đề liên quan
Thảo luận