1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impeller

impeller

/im"pelə/
Danh từ
  • sức đẩy, sức đẩy về phía trước
  • điều thúc ép, điều buộc tội, điều bắt buộc
  • người thúc đẩy; vật thúc đẩy
  • kỹ thuật bánh công tác
Kỹ thuật
  • bánh cánh quạt
  • bộ cánh bơm
  • bộ cánh đẩy
  • bộ cánh gió
  • bộ cánh khuấy
  • bộ cánh quạt
  • chong chóng nhỏ
Xây dựng
  • bánh công tác
  • bánh răng công tác
  • bánh xe công tác tua bin
Giao thông - Vận tải
  • bánh quay không tải
  • bộ cánh quay
  • đĩa quạt nén
Kỹ thuật Ô tô
  • cánh bơm biến mô
Cơ khí - Công trình
  • cánh quạt nhỏ
Hóa học - Vật liệu
  • máy khuấy tuabin
Toán - Tin
  • tuyệt bin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận