1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paddle

paddle

/"pædl/
Danh từ
  • cái giầm; cánh (guồng nước)
  • cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng
  • chèo bằng giầm
  • động vật (như) flipper
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • cánh khuấy
  • khuấy trộn
  • máng thuộc da
  • vẩy cá
Kỹ thuật
  • cần điều khiển
  • cánh
  • cánh cửa gỗ
  • cánh khuấy
  • cánh quạt
  • cánh trộn
  • chèo
  • cửa van
  • mái chèo
  • tấm
Toán - Tin
  • bộ điều chỉnh (trong trò chơi)
Xây dựng
  • cánh (trộn tua bin)
  • đi khênh khạng
  • đi lạch bạch
  • khỏa nước
Cơ khí - Công trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận