1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ canoe

canoe

/kə"nu:/
Danh từ
  • xuồng
Thành ngữ
  • to puddle one"s own canoe
    • tự lập, tự mình gánh vác lấy công việc của mình không ỷ lại vào ai
Nội động từ
  • bơi xuồng
Kỹ thuật
  • canô
  • hàng không mẫu hạm
  • thuyền buồm
  • xuồng
Xây dựng
  • ghe buồm
  • tàu dẹt
  • xuồng hơi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận