Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ canoe
canoe
/kə"nu:/
Danh từ
xuồng
Thành ngữ
to
puddle
one"s
own
canoe
tự lập, tự mình gánh vác lấy công việc của mình không ỷ lại vào ai
Nội động từ
bơi xuồng
Kỹ thuật
canô
hàng không mẫu hạm
thuyền buồm
xuồng
Xây dựng
ghe buồm
tàu dẹt
xuồng hơi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận