1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ puddle

puddle

/"pʌdl/
Danh từ
  • vũng nước (mưa...)
  • đất sét nhâo (để láng lòng kênh...)
  • việc rắc rối, việc rối beng
Nội động từ
  • làm rối beng
  • (thường + about) lội bùn, vầy bùn, lội trong vũng nước bẩn, vầy trong vũng nước bẩn
Động từ
  • làm đục ngàu, làm ngàu bùn, làm sục bùn (nước...)
  • nhào (đất sét với cát) với nước (để láng lòng kênh...)
  • láng (lòng kênh) bằng đất sét nhào
  • Anh - Mỹ cày ướt
  • kỹ thuật luyện putlinh (gang thành sắt)
Kỹ thuật
  • bê tông đất sét
  • đầm
  • đất sét dẻo
  • đất sét nện
  • dung dịch hàn
  • khuấy trộn
  • làm nhão / nhào nước
  • lèn
  • lội bùn
  • nện
  • nhào
  • puđling
  • vữa đất sét
  • vũng nước
Hóa học - Vật liệu
  • khuấy luyện
Xây dựng
  • nhào đất
  • vẩy bùn
Cơ khí - Công trình
  • sự cày ướt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận