puddle
/"pʌdl/
Danh từ
- vũng nước (mưa...)
- đất sét nhâo (để láng lòng kênh...)
- việc rắc rối, việc rối beng
Nội động từ
- làm rối beng
- (thường + about) lội bùn, vầy bùn, lội trong vũng nước bẩn, vầy trong vũng nước bẩn
Động từ
Kỹ thuật
- bê tông đất sét
- đầm
- đất sét dẻo
- đất sét nện
- dung dịch hàn
- khuấy trộn
- làm nhão / nhào nước
- lèn
- lội bùn
- nện
- nhào
- puđling
- vữa đất sét
- vũng nước
Hóa học - Vật liệu
- khuấy luyện
Xây dựng
- nhào đất
- vẩy bùn
Cơ khí - Công trình
- sự cày ướt
Chủ đề liên quan
Thảo luận