1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blade

blade

/bleid/
Danh từ
  • lưỡi (dao, kiếm)
  • lá (cỏ, lúa)
  • mái (chèo); cánh (chong chóng...)
  • thanh kiếm
  • xương dẹt (cũng blade bone)
  • thực vật học phiến (lá)
  • gã, anh chàng, thằng
Kinh tế
  • cánh khuấy
  • lưỡi dao
  • mái chèo
Kỹ thuật
  • băng
  • dải
  • gân
  • gàu
  • gàu xúc
  • lá cánh
  • lá cánh quạt
  • lưỡi
  • lưỡi (dao) cạo
  • lưỡi (xẻng)
  • lưỡi cưa
  • lưỡi dao
  • lưỡi gạt
  • lưới ghi
  • lưỡi ghi
  • lưỡi máy
  • lưỡi ủi
  • mái
  • miếng mỏng
  • phiến
Xây dựng
  • cánh (của turbin)
Cơ khí - Công trình
  • cánh tua bin
  • dao tiện chấp
  • đĩa (lưỡi ca)
  • mũi kim cương
Điện
  • lưỡi cầu dao
Điện lạnh
  • phiến động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận