blade
/bleid/
Danh từ
Kinh tế
- cánh khuấy
- lưỡi dao
- mái chèo
Kỹ thuật
- băng
- dải
- gân
- gàu
- gàu xúc
- lá
- lá cánh
- lá cánh quạt
- lưỡi
- lưỡi (dao) cạo
- lưỡi (xẻng)
- lưỡi cưa
- lưỡi dao
- lưỡi gạt
- lưới ghi
- lưỡi ghi
- lưỡi máy
- lưỡi ủi
- mái
- miếng mỏng
- phiến
Xây dựng
- cánh (của turbin)
Cơ khí - Công trình
- cánh tua bin
- dao tiện chấp
- đĩa (lưỡi ca)
- mũi kim cương
Điện
- lưỡi cầu dao
Điện lạnh
- phiến động
Chủ đề liên quan
Thảo luận