1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cunning

cunning

/"kʌniɳ/
Danh từ
  • sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự khôn vặt
  • từ cổ sự khéo léo, sự khéo tay
Tính từ
  • xảo quyệt, xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt
  • Anh - Mỹ xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng; quyến rũ
  • từ cổ khéo léo, khéo tay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận