1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dust

dust

/dʌst/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • rắc (bụi, phấn...)
  • quét bụi, phủi bụi
  • làm bụi
Nội động từ
  • tắm đất, vầy đất (gà, chim...)
  • quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế
Kinh tế
  • bột
  • bụi
  • rắc
  • tiền
Kỹ thuật
  • bột
  • bụi
  • bụi lò
  • mạt
Điện
  • bụi khói
Xây dựng
  • quét bụi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận