1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trample

trample

/"træmpl/
Danh từ
  • sự giậm (chân); tiếng giậm (chân)
  • nghĩa bóng sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo
Động từ
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận