1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ justice

justice

/"dʤʌstis/
Danh từ
  • sự công bằng
  • công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án; quyền tài phán
Thành ngữ
Kinh tế
  • chính nghĩa
  • công bình
  • công chính
  • công lý
  • hợp lý
  • quan tòa
  • quyền tài phán
  • thẩm phán
  • tư pháp
  • xét xử
Xây dựng
  • công lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận