court
/kɔ:t/
Danh từ
- sân nhà
- toà án; quan toà; phiên toà
- cung diện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu
- phố cụt
- sự ve vãn, sẹ tán tỉnh
- thể thao sân (đánh quần vợt...)
Thành ngữ
- out of court
- mất quyền thưa kiện
- nghĩa bóng lỗi thời không còn thích hợp; không có căn cứ
Động từ
- tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ
- ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu
- quyến rũ
- đón lấy, rước lấy, chuốc lấy
Kinh tế
- pháp đình
- pháp viện
- tòa án
Xây dựng
- tán tỉnh
Chủ đề liên quan
Thảo luận