1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ court

court

/kɔ:t/
Danh từ
Thành ngữ
  • out of court
    • mất quyền thưa kiện
    • nghĩa bóng lỗi thời không còn thích hợp; không có căn cứ
Động từ
Kinh tế
  • pháp đình
  • pháp viện
  • tòa án
Xây dựng
  • tán tỉnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận