Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disaster
disaster
/di"zɑ:stə/
Danh từ
tai hoạ, thảm hoạ, tai ách
to
court
(invite)
disaster
:
chuốc lấy tai hoạ
điều bất hạnh
Kinh tế
tai họa
tai nạn
thảm họa
thiên tai
Kỹ thuật
sự hỏng
Xây dựng
tai họa
thảm họa
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận