1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disaster

disaster

/di"zɑ:stə/
Danh từ
Kinh tế
  • tai họa
  • tai nạn
  • thảm họa
  • thiên tai
Kỹ thuật
  • sự hỏng
Xây dựng
  • tai họa
  • thảm họa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận