1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trial

trial

/"traiəl/
Danh từ
Kinh tế
  • mẫu
  • sự thí nghiệm
  • sự thử
  • sự xử án
  • thí nghiệm màu
  • thử
  • việc xét xử
  • vụ kiện
  • xét xử
  • xử án
  • xử kiện
Kỹ thuật
  • chạy thử
  • dùng thử
  • kiểm tra
  • kinh nghiệm
  • phép thử
  • sự kiểm nghiệm
  • sự thăm dò
  • sự thí nghiệm
  • sự thử
  • sự thử nghiệm
  • sự xét nghiệm
  • thử
  • thử nghiệm
Toán - Tin
  • kiểm thử
Xây dựng
  • thử (nghiệm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận