1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Real

Real

  • Kinh tế Các giá thực tế/ tương đối.
Kinh tế
  • chân thực
  • thật
  • thực tế
Toán - Tin
  • thực, bất động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận