balloon
/bə"lu:n/
Danh từ
Nội động từ
- lên bằng khí cầu
- phồng ra, phình ra, căng lên (như quả bóng)
- Anh - Mỹ tăng giá, lên giá
Kỹ thuật
- bình cầu
- bong bóng
- khí cầu
Điện lạnh
- bình (cầu)
Điện tử - Viễn thông
- kinh khí cầu
Chủ đề liên quan
Thảo luận