1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ balloon

balloon

/bə"lu:n/
Danh từ
Nội động từ
  • lên bằng khí cầu
  • phồng ra, phình ra, căng lên (như quả bóng)
  • Anh - Mỹ tăng giá, lên giá
Kỹ thuật
  • bình cầu
  • bong bóng
  • khí cầu
Điện lạnh
  • bình (cầu)
Điện tử - Viễn thông
  • kinh khí cầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận