pilot
/"pailət/
Danh từ
- hàng hải hoa tiêu
- hàng không người lái máy bay, phi công
- nghĩa bóng người dẫn đường (đi săn...)
Động từ
- hàng hải dẫn tàu
- hàng không lái máy bay
- nghĩa bóng dìu dắt (ai) qua những khó khăn
Kinh tế
- hoa tiêu
- người dẫn cảng (người dẫn tàu ra vào cảng)
- phi công
Kỹ thuật
- điều khiển
- hoa tiêu
- hướng dẫn
- lái
- lệnh truyền
- người dẫn đường
- mô hình thử
- phần dẫn hướng trục
- phần trục dẫn hướng
- phi công
- sóng chủ
Cơ khí - Công trình
- bộ phận định tâm (hướng dẫn đầu trục)
Giao thông - Vận tải
- dẫn tàu
- điều khiển máy bay
- sự dẫn tàu
Kỹ thuật Ô tô
- móc phanh tự động
Xây dựng
- sản xuất thử nghiệm
- thí điểm
Chủ đề liên quan
Thảo luận