1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pilot

pilot

/"pailət/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • hoa tiêu
  • người dẫn cảng (người dẫn tàu ra vào cảng)
  • phi công
Kỹ thuật
  • điều khiển
  • hoa tiêu
  • hướng dẫn
  • lái
  • lệnh truyền
  • người dẫn đường
  • mô hình thử
  • phần dẫn hướng trục
  • phần trục dẫn hướng
  • phi công
  • sóng chủ
Cơ khí - Công trình
  • bộ phận định tâm (hướng dẫn đầu trục)
Giao thông - Vận tải
  • dẫn tàu
  • điều khiển máy bay
  • sự dẫn tàu
Kỹ thuật Ô tô
  • móc phanh tự động
Xây dựng
  • sản xuất thử nghiệm
  • thí điểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận