Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deep-sea
deep-sea
/"di:p"si:/
Tính từ
ngoài khơi
deep-sea
fishing
:
nghề khơi (nghề đánh cá ngoài khơi)
Kỹ thuật
biển khơi
biển sâu
ngoài khơi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận