1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fishing

fishing

/"fiʃiɳ/
Danh từ
Kinh tế
  • nghề cá
  • sự cân cá
  • sự đánh cá
Kỹ thuật
  • nghề cá
  • mối nối ray
  • mối ốp ray
Cơ khí - Công trình
  • sự đánh cá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận