1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coast

coast

/koust/
Danh từ
  • bờ biển
  • Anh - Mỹ Canada đường lao (của xe trượt tuyết); sự lao xuống (của xe trượt tuyết)
  • Anh - Mỹ sự lao dốc (mô tô, xe đạp)
Động từ
  • đi men bờ biển (tàu bè)
  • thả cho xe đạp xuống dốc (không đạp); tắt máy lao dốc (mô tô)
  • Anh - Mỹ trượt xuống, lao xuống (xe trượt tuyết)
Kinh tế
  • bờ biển
  • đi dọc bờ biển
  • miếng thịt bò
  • tảng thịt bò
Kỹ thuật
  • bờ
  • bờ biển
  • khả năng ghi nhớ
Giao thông - Vận tải
  • bờ biển địa lý
Kỹ thuật Ô tô
  • chạy theo quán tính
Xây dựng
  • đi ven biển
  • đi ven bờ
Vật lý
  • lao (theo) đà
  • lao theo đà
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận