1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inshore

inshore

/"in:"ʃɔ:/
Tính từ
  • ven bờ
Phó từ
  • gần bờ; ở bờ; về phía bờ
Kỹ thuật
  • hướng vào bờ
Cơ khí - Công trình
  • gần bờ
Giao thông - Vận tải
  • ven bờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận