Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inshore
inshore
/"in:"ʃɔ:/
Tính từ
ven bờ
Phó từ
gần bờ; ở bờ; về phía bờ
Kỹ thuật
hướng vào bờ
Cơ khí - Công trình
gần bờ
Giao thông - Vận tải
ven bờ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận