1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ observation

observation

/,ɔbzə:"veiʃn/
Danh từ
  • sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi
  • khả năng quan sát, năng lực quan sát
  • lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy
  • lời bình phẩm
  • sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời
  • quân sự sự quan sát, sự theo dõi
Kinh tế
  • việc quan sát
Kỹ thuật
  • quan sát
  • sự chụp ảnh
  • sự đo vẽ
  • sự quan sát
  • sự quan trắc
  • sự theo dõi
Cơ khí - Công trình
  • sự đo ngầm
Hóa học - Vật liệu
  • sự đo ngắm
Xây dựng
  • sự ngắm đo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận