1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ barrage

barrage

/"bærɑ:ʤ/
Danh từ
Kỹ thuật
  • chướng ngại vật
  • đập
  • đập giữ nước
  • đập lòng sông
  • đập nước
  • ụ chắn
Xây dựng
  • đập chắn
  • đập chắn nước
  • đập ngăn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận