creeping
Tính từ
- dần dần, từ từ
Kỹ thuật
- dần dần
- rão
- sự rò
- sự thấm
- trương
- trượt đất
Hóa học - Vật liệu
- rò (điện nước)
Cơ khí - Công trình
- sự rỉ
Điện lạnh
- sự tăng chậm
Xây dựng
- từ biến
- từ từ
Chủ đề liên quan
Thảo luận