1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ captive

captive

/"kæptiv/
Tính từ
Danh từ
Kỹ thuật
  • bị bắt
  • cố định
Vật lý
  • bị giữ
Xây dựng
  • bị nhốt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận