1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proceed

proceed

/proceed/
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • bắt nguồn từ
  • khởi tố
  • kiện
  • phát ra từ
  • xuất phát
Kỹ thuật
  • làm
  • tiến hành
  • tiến triển
  • tiếp tục
Điện lạnh
  • diến biến
Toán - Tin
  • tiếp tục, làm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận