1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ situation

situation

/,sitju"eiʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • cảnh ngộ
  • chỗ
  • chỗ làm
  • địa điểm
  • địa điểm chỗ làm
  • hoàn cảnh
  • tình cảnh
  • tình hình
  • tình huống
  • tình thế
  • vị trí
  • việc làm
Kỹ thuật
  • hoàn cảnh
  • tình trạng
  • trạng thái
  • vị trí
Xây dựng
  • tình thế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận