1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unrivalled

unrivalled

/ n"raiv ld/
Tính từ
  • không gì sánh được, vô song, vô địch

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận