Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ embarrassing
embarrassing
/im"bærəsiɳ/
Tính từ
làm lúng túng
an
embarrassing
situation
:
tình trạng lúng túng
ngăn trở
Thảo luận
Thảo luận