proceeds
/proceeds/
Danh từ
- số thu nhập; tiền lời, lãi
Kinh tế
- hoa lợi
- số thu nhập
- số thu tiền hàng
- số tiền bán được
- số tiền thu được
- thu nhập
- tiền thu được
Kỹ thuật
- tiền lãi
Giao thông - Vận tải
- số thu nhập
Chủ đề liên quan
Thảo luận