Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sob
sob
/sɔb/
Danh từ
sự khóc thổn thức
tiếng thổn thức
Động từ
khóc thổn thức
to
sob
oneself
to
sleep
:
khóc thổn thức mãi rồi ngủ thiếp đi
Thảo luận
Thảo luận